Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đụi,
truỵTổng nét: 17
Bộ:
thạch 石 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰石遂Nét bút:
一ノ丨フ一丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶Thương Hiệt: MRYTO (一口卜廿人)
Unicode:
U+7908Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 27
Bình luận