Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
thạch 石 (+13 nét)
Hình thái:
⿰石睪Nét bút:
一ノ丨フ一丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨Thương Hiệt: MRWLJ (一口田中十)
Unicode:
U+790BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 44
Bình luận