Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kiệtTổng nét: 17
Bộ:
thạch 石 (+12 nét)
Hình thái:
⿰石葛Nét bút:
一ノ丨フ一一丨丨丨フ一一ノフノ丶フThương Hiệt: MRTAV (一口廿日女)
Unicode:
U+790DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 28
Bình luận