Có 2 kết quả:
sờ • sở
Tổng nét: 18
Bộ: thạch 石 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石楚
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨ノ丶一丨ノ丶フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: MRDDO (一口木木人)
Unicode: U+790E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sở
Âm Pinyin: chǔ ㄔㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): いしずえ (ishizue)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: co2
Âm Pinyin: chǔ ㄔㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): いしずえ (ishizue)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: co2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sờ sờ ra
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cơ sở