Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: thạch 石 (+13 nét)
Hình thái: ⿰石義
Nét bút: 一ノ丨フ一丶ノ一一丨一ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: MRTGI (一口廿土戈)
Unicode: U+7912
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thạch 石 (+13 nét)
Hình thái: ⿰石義
Nét bút: 一ノ丨フ一丶ノ一一丨一ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: MRTGI (一口廿土戈)
Unicode: U+7912
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghị
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), ガ (ga)
Âm Nhật (kunyomi): いそ (iso), いわお (iwao)
Âm Hàn: 의
Âm Quảng Đông: ngai5
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), ガ (ga)
Âm Nhật (kunyomi): いそ (iso), いわお (iwao)
Âm Hàn: 의
Âm Quảng Đông: ngai5
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0