Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: thạch 石 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一一フフ丶フフ丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: MRAVF (一口日女火)
Unicode: U+7918
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0