Có 2 kết quả:

ngáingại
Âm Nôm: ngái, ngại
Tổng nét: 19
Bộ: thạch 石 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: MRPKO (一口心大人)
Unicode: U+7919
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngại
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): さまた.げる (samata.geru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngoi6

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

1/2

ngái

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngái ngủ

ngại

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

e ngại