Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 18
Bộ: thạch 石 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石蒙
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: MRTBO (一口廿月人)
Unicode: U+791E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thạch 石 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石蒙
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: MRTBO (一口廿月人)
Unicode: U+791E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mông
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): いし (ishi)
Âm Quảng Đông: mung4
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): いし (ishi)
Âm Quảng Đông: mung4
Tự hình 2
Chữ gần giống 40
Bình luận 0