Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bác, bào, pháo, than
Tổng nét: 19
Bộ: thạch 石 (+14 nét)
Hình thái: ⿰石駁
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: XMRSF (重一口尸火)
Unicode: U+791F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: thạch 石 (+14 nét)
Hình thái: ⿰石駁
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: XMRSF (重一口尸火)
Unicode: U+791F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: pháo
Âm Pinyin: pào ㄆㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): いしはじき (ishihajiki)
Âm Quảng Đông: paau3
Âm Pinyin: pào ㄆㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): いしはじき (ishihajiki)
Âm Quảng Đông: paau3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0