Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: từ
Tổng nét: 18
Bộ: thạch 石 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶ノ一フフ丶フフ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: MRTVP (一口廿女心)
Unicode: U+7920
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0