Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
thạch 石 (+14 nét)
Hình thái:
⿰石蔑Nét bút:
一ノ丨フ一一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶Thương Hiệt: MRTWI (一口廿田戈)
Unicode:
U+7923Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận