Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lọi, lôi, luỹ, roi, rui, sỏi
Tổng nét: 20
Bộ: thạch 石 (+15 nét)
Hình thái: ⿰石畾
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: MRWWW (一口田田田)
Unicode: U+7927
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: thạch 石 (+15 nét)
Hình thái: ⿰石畾
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: MRWWW (一口田田田)
Unicode: U+7927
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lôi
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ, lěi ㄌㄟˇ, lèi ㄌㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai), ルイ (rui)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: leoi5, leoi6
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ, lěi ㄌㄟˇ, lèi ㄌㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai), ルイ (rui)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: leoi5, leoi6
Tự hình 1
Dị thể 8
Chữ gần giống 4
Bình luận 0