Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 20
Bộ: thạch 石 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: WWWR (田田田口)
Unicode: U+7928
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lỗi
Âm Pinyin: lēi ㄌㄟ, lěi ㄌㄟˇ
Âm Quảng Đông: leoi5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9