Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chát, chắc, chắt, chất, chớt
Tổng nét: 20
Bộ: thạch 石 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノノ一丨ノノ一丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MRHLC (一口竹中金)
Unicode: U+7929
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chất, chí
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi)
Âm Nhật (kunyomi): いしずえ (ishizue)
Âm Quảng Đông: zat1, zat6, zi3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2