Có 1 kết quả:
lịch
Âm Nôm: lịch
Tổng nét: 20
Bộ: thạch 石 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石樂
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: MRVID (一口女戈木)
Unicode: U+792B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 20
Bộ: thạch 石 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石樂
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: MRVID (一口女戈木)
Unicode: U+792B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lịch
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki)
Âm Nhật (kunyomi): つぶて (tsubute), こいし (koishi)
Âm Hàn: 력
Âm Quảng Đông: lik1
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki)
Âm Nhật (kunyomi): つぶて (tsubute), こいし (koishi)
Âm Hàn: 력
Âm Quảng Đông: lik1
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lịch (sỏi)