Có 1 kết quả:

lung
Âm Nôm: lung
Tổng nét: 22
Bộ: thạch 石 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: YPMR (卜心一口)
Unicode: U+7931
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lung
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): と.ぐ (to.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

lung

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lung (cối xay lúa)