Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: lung
Tổng nét: 22
Bộ: thạch 石 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: MRYBP (一口卜月心)
Unicode: U+7932
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0