Có 1 kết quả:

bạc
Âm Nôm: bạc
Tổng nét: 21
Bộ: thạch 石 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: MRTEI (一口廿水戈)
Unicode: U+7934
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạc
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): ま.じる (ma.jiru)
Âm Quảng Đông: bok3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

bạc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bàng bạc