Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 22
Bộ: thạch 石 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: MRMBU (一口一月山)
Unicode: U+7935
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shuāng ㄕㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ひそ (hiso)
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0