Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sátTổng nét: 24
Bộ:
thạch 石 (+19 nét)
Hình thái:
⿰石贊Nét bút:
一ノ丨フ一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: MRHUC (一口竹山金)
Unicode:
U+7938Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 38
Bình luận