Có 13 kết quả:
lãi • lạy • lấy • lẩy • lẫy • lẻ • lể • lễ • lởi • lỡi • rẽ • trẩy • trễ
giản thể
Từ điển Hồ Lê
lời lãi
giản thể
Từ điển Hồ Lê
vái lạy
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lấy chồng; lấy tiền
giản thể
Từ điển Hồ Lê
run lẩy bẩy
giản thể
Từ điển Hồ Lê
lừng lẫy
giản thể
Từ điển Hồ Lê
lẻ tẻ
giản thể
Từ điển Hồ Lê
kể lể
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đi lễ; lễ phép; đi lễ
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xởi lởi
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem Lễ
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đi trẩy hội
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trễ giờ