Có 13 kết quả:
lãi • lạy • lấy • lẩy • lẫy • lẻ • lể • lễ • lởi • lỡi • rẽ • trẩy • trễ
Tổng nét: 5
Bộ: kỳ 示 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭乚
Nét bút: 丶フ丨丶フ
Thương Hiệt: IFU (戈火山)
Unicode: U+793C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Hồ Lê
lời lãi
giản thể
Từ điển Hồ Lê
vái lạy
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lấy chồng; lấy tiền
giản thể
Từ điển Hồ Lê
run lẩy bẩy
giản thể
Từ điển Hồ Lê
lừng lẫy
giản thể
Từ điển Hồ Lê
lẻ tẻ
giản thể
Từ điển Hồ Lê
kể lể
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đi lễ; lễ phép; đi lễ
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xởi lởi
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem Lễ
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đi trẩy hội
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trễ giờ