Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 6
Bộ: kỳ 示 (+2 nét)
Hình thái: ⿰⺭乃
Nét bút: 丶フ丨丶フノ
Thương Hiệt: IFNHS (戈火弓竹尸)
Unicode: U+793D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kỳ 示 (+2 nét)
Hình thái: ⿰⺭乃
Nét bút: 丶フ丨丶フノ
Thương Hiệt: IFNHS (戈火弓竹尸)
Unicode: U+793D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhưng
Âm Pinyin: réng ㄖㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): さいわ.い (saiwa.i)
Âm Quảng Đông: jing4
Âm Pinyin: réng ㄖㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): さいわ.い (saiwa.i)
Âm Quảng Đông: jing4
Tự hình 1
Bình luận 0