Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 7
Bộ: kỳ 示 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶一丨一
Thương Hiệt: IFG (戈火土)
Unicode: U+793E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): やしろ (yashiro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: se5

Tự hình 5

Dị thể 8

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xã hội, thôn xã; xã giao; bà xã