Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 7
Bộ: kỳ 示 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭勺
Nét bút: 丶フ丨丶ノフ丶
Thương Hiệt: IFPI (戈火心戈)
Unicode: U+793F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kỳ 示 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭勺
Nét bút: 丶フ丨丶ノフ丶
Thương Hiệt: IFPI (戈火心戈)
Unicode: U+793F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dược, thược
Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): まつり (matsuri)
Âm Quảng Đông: joek6
Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): まつり (matsuri)
Âm Quảng Đông: joek6
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0