Có 1 kết quả:
tự
Tổng nét: 7
Bộ: kỳ 示 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺭巳
Nét bút: 丶フ丨丶フ一フ
Thương Hiệt: IFRU (戈火口山)
Unicode: U+7940
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tự
Âm Pinyin: sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): まつ.る (matsu.ru), まつり (matsuri)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: zi6
Âm Pinyin: sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): まつ.る (matsu.ru), まつり (matsuri)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: zi6
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tế tự