Có 1 kết quả:
kì
Tổng nét: 6
Bộ: kỳ 示 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭⻏
Nét bút: 丶フ丨丶フ丨
Thương Hiệt: IFNL (戈火弓中)
Unicode: U+7941
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kì, kỳ
Âm Quan thoại: qí ㄑㄧˊ, zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Âm Quan thoại: qí ㄑㄧˊ, zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)