Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: èo, yêu
Tổng nét: 8
Bộ: kỳ 示 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺭夭
Nét bút: 丶フ丨丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: IFHK (戈火竹大)
Unicode: U+7945
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: kỳ 示 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺭夭
Nét bút: 丶フ丨丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: IFHK (戈火竹大)
Unicode: U+7945
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yêu
Âm Pinyin: yāo ㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): わざわ.い (wazawa.i)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: hin1
Âm Pinyin: yāo ㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): わざわ.い (wazawa.i)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: hin1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0