Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: kỳ 示 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺭天
Nét bút: 丶フ丨丶一一ノ丶
Thương Hiệt: IFMK (戈火一大)
Unicode: U+7946
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kỳ 示 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺭天
Nét bút: 丶フ丨丶一一ノ丶
Thương Hiệt: IFMK (戈火一大)
Unicode: U+7946
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiên, yêu
Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ, yāo ㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), テン (ten)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: jiu1
Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ, yāo ㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), テン (ten)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: jiu1
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0