Có 1 kết quả:
chỉ
Tổng nét: 8
Bộ: kỳ 示 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭氏
Nét bút: 丶フ丨丶ノフ一フ
Thương Hiệt: IFHVP (戈火竹女心)
Unicode: U+7947
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chỉ, kì, kỳ
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, qí ㄑㄧˊ, zhī ㄓ, zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), キ (ki), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): くにつかみ (kunitsukami), ただ (tada), まさに (masani)
Âm Hàn: 기, 지
Âm Quảng Đông: kei4, zi2
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, qí ㄑㄧˊ, zhī ㄓ, zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), キ (ki), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): くにつかみ (kunitsukami), ただ (tada), まさに (masani)
Âm Hàn: 기, 지
Âm Quảng Đông: kei4, zi2
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chỉ yếu (miễn là)