Tổng nét: 8 Bộ: kỳ 示 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺭止 Nét bút: 丶フ丨丶丨一丨一 Thương Hiệt: IFYLM (戈火卜中一) Unicode: U+7949 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chỉ Âm Pinyin: zhǐ ㄓˇ Âm Nhật (onyomi): シ (shi) Âm Hàn: 지 Âm Quảng Đông: zi2