Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: kỳ 示 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丶一フノ
Thương Hiệt: IFYHS (戈火卜竹尸)
Unicode: U+794A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: banh
Âm Pinyin: bēng ㄅㄥ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): まつり (matsuri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bang1

Tự hình 3

Dị thể 3