Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: kỳ 示 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶ノフフ丶
Thương Hiệt: IFHNE (戈火竹弓水)
Unicode: U+794B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoái
Âm Pinyin: duì ㄉㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), タツ (tatsu), タチ (tachi)
Âm Nhật (kunyomi): ほこ (hoko)
Âm Quảng Đông: deoi3, doi6

Dị thể 2

Chữ gần giống 6