Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
trong,
trùng,
xungTổng nét: 8
Bộ:
kỳ 示 (+4 nét)
Hình thái:
⿰⺭中Nét bút:
丶フ丨丶丨フ一丨Thương Hiệt: IFL (戈火中)
Unicode:
U+794CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận