Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: kỳ 示 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺭石
Nét bút: 丶フ丨丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: IFMR (戈火一口)
Unicode: U+794F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kỳ 示 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺭石
Nét bút: 丶フ丨丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: IFMR (戈火一口)
Unicode: U+794F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thạch
Âm Pinyin: shí ㄕˊ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): いはい (ihai)
Âm Quảng Đông: sek6, sik6
Âm Pinyin: shí ㄕˊ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): いはい (ihai)
Âm Quảng Đông: sek6, sik6
Tự hình 3
Bình luận 0