Có 1 kết quả:
hựu
Tổng nét: 9
Bộ: kỳ 示 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺭右
Nét bút: 丶フ丨丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: IFKR (戈火大口)
Unicode: U+7950
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hữu
Âm Pinyin: yòu ㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jau6
Âm Pinyin: yòu ㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jau6
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiên hựu (trời che chở)