Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ:
kỳ 示 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⺭召Nét bút:
丶フ丨丶フノ丨フ一Thương Hiệt: IFSHR (戈火尸竹口)
Unicode:
U+7952Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận