Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: kỳ 示 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶ノ丨一丨丶
Thương Hiệt: IFODI (戈火人木戈)
Unicode: U+7954
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phụ
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): あわせまつ.る (awasematsu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu6

Tự hình 2

Chữ gần giống 5