Có 1 kết quả:
bí
Tổng nét: 9
Bộ: kỳ 示 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺭必
Nét bút: 丶フ丨丶丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: IFPH (戈火心竹)
Unicode: U+7955
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bí
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ, mì ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.める (hi.meru), かく.す (kaku.su)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei3
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ, mì ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.める (hi.meru), かく.す (kaku.su)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei3
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bí truyền