Có 2 kết quả:
toan • toán
Tổng nét: 10
Bộ: kỳ 示 (+5 nét)
Hình thái: ⿰示示
Nét bút: 一一丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MFMMF (一火一一火)
Unicode: U+7958
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toán
Âm Pinyin: suàn ㄙㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): かぞ.える (kazo.eru)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: syun3
Âm Pinyin: suàn ㄙㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): かぞ.える (kazo.eru)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: syun3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
toan tính
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tính toán