Có 1 kết quả:
tộ
Tổng nét: 9
Bộ: kỳ 示 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭乍
Nét bút: 丶フ丨丶ノ一丨一一
Thương Hiệt: IFHS (戈火竹尸)
Unicode: U+795A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tộ
Âm Pinyin: zuò ㄗㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i), さいわ.い (saiwa.i)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: zou6
Âm Pinyin: zuò ㄗㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i), さいわ.い (saiwa.i)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: zou6
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tộ (phúc)