Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: kỳ 示 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭古
Nét bút: 丶フ丨丶一丨丨フ一
Thương Hiệt: IFJR (戈火十口)
Unicode: U+795C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: kỳ 示 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭古
Nét bút: 丶フ丨丶一丨丨フ一
Thương Hiệt: IFJR (戈火十口)
Unicode: U+795C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hỗ
Âm Pinyin: hù ㄏㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): さいわ.い (saiwa.i)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: wu2
Âm Pinyin: hù ㄏㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): さいわ.い (saiwa.i)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: wu2
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0