Có 7 kết quả:
chuốc • chóc • chúc • chọc • chốc • dốc • gióc
Tổng nét: 9
Bộ: kỳ 示 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺭兄
Nét bút: 丶フ丨丶丨フ一ノフ
Thương Hiệt: IFRHU (戈火口竹山)
Unicode: U+795D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chú, chúc
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ, zhòu ㄓㄡˋ, zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): いわ.う (iwa.u)
Âm Hàn: 축, 주
Âm Quảng Đông: zuk1
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ, zhòu ㄓㄡˋ, zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): いわ.う (iwa.u)
Âm Hàn: 축, 주
Âm Quảng Đông: zuk1
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chuốc lấy, chuốc vạ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chim chóc; chóc mòng (mơ tưởng không nguôi)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chúc mừng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chọc trời; châm chọc, chọc tức; chọc tiết
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bỗng chốc, chốc lát, chốc chốc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dốc túi; leo dốc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gióc tóc (bện tóc)