Có 2 kết quả:
thườn • thần
Tổng nét: 9
Bộ: kỳ 示 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺭申
Nét bút: 丶フ丨丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: IFLWL (戈火中田中)
Unicode: U+795E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thần
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ, shén ㄕㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): かみ (kami), かん- (kan -), こう- (kō-)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: san1, san4
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ, shén ㄕㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): かみ (kami), かん- (kan -), こう- (kō-)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: san1, san4
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thở dài thườn thượt
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thần tiên