Có 1 kết quả:
tuỵ
Tổng nét: 10
Bộ: kỳ 示 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱出示
Nét bút: フ丨丨フ丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: UUMMF (山山一一火)
Unicode: U+795F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuý, truý, tuý
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): たた.る (tata.ru), たた.り (tata.ri)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: seoi6
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): たた.る (tata.ru), たた.り (tata.ri)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: seoi6
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuỵ (ma quái)