Có 3 kết quả:
thờ • tờ • từ
Tổng nét: 9
Bộ: kỳ 示 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺭司
Nét bút: 丶フ丨丶フ一丨フ一
Thương Hiệt: IFSMR (戈火尸一口)
Unicode: U+7960
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: từ
Âm Pinyin: cí ㄘˊ, sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ほこら (hokora), まつる (matsuru)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: ci4
Âm Pinyin: cí ㄘˊ, sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ほこら (hokora), まつる (matsuru)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: ci4
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhà thờ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lặng như tờ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ông từ