Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: sài, sầy, thài, thày, thầy, xầy
Tổng nét: 11
Bộ: kỳ 示 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノフ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YPMMF (卜心一一火)
Unicode: U+7961
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sài
Âm Pinyin: chái ㄔㄞˊ

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1