Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: kỳ 示 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: IFNF (戈火弓火)
Unicode: U+7962
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nễ, nỉ
Âm Pinyin: ㄇㄧˊ, ㄋㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ネ (ne), デイ (dei), ナイ (nai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nei4, nei5

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5