Có 1 kết quả:
tường
Tổng nét: 10
Bộ: kỳ 示 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭羊
Nét bút: 丶フ丨丶丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: IFTQ (戈火廿手)
Unicode: U+7965
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tường
Âm Pinyin: xiáng ㄒㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さいわ.い (saiwa.i), きざ.し (kiza.shi), よ.い (yo.i), つまび.らか (tsumabi.raka)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: coeng4
Âm Pinyin: xiáng ㄒㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さいわ.い (saiwa.i), きざ.し (kiza.shi), よ.い (yo.i), つまび.らか (tsumabi.raka)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: coeng4
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tường (may mắn)