Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: kỳ 示 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭兆
Nét bút: 丶フ丨丶ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: IFLMO (戈火中一人)
Unicode: U+7967
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kỳ 示 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭兆
Nét bút: 丶フ丨丶ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: IFLMO (戈火中一人)
Unicode: U+7967
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dao, diêu, thiêu
Âm Pinyin: tiāo ㄊㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: tiu1
Âm Pinyin: tiāo ㄊㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: tiu1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0