Có 1 kết quả:

phiếu
Âm Nôm: phiếu
Tổng nét: 11
Bộ: kỳ 示 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MWMMF (一田一一火)
Unicode: U+7968
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiếu, tiêu
Âm Pinyin: piāo ㄆㄧㄠ, piào ㄆㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: biu1, piu3

Tự hình 3

Dị thể 2

1/1

phiếu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tem phiếu; đầu phiếu